feather-head
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feather-head
Phát âm : /'feðəhed/ Cách viết khác : (feather-brain) /'feðəbrein/
+ danh từ
- người ngu ngốc, người đần độn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feather-head"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "feather-head":
feathered feather-head feather-headed - Những từ có chứa "feather-head":
feather-head feather-headed - Những từ có chứa "feather-head" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lông ngóc đầu đứng đầu choáng váng bù đầu bươu sỏ đầu đầu đạn bận more...
Lượt xem: 289