--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
feculence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
feculence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feculence
Phát âm : /'fekjuləns/
+ danh từ
sự có cặn
mùi hôi thối
ghét cáu bẩn
Lượt xem: 148
Từ vừa tra
+
feculence
:
sự có cặn
+
satinette
:
vải xatinet
+
electroneutral
:
điện tử trung hòa (không mang điện tích)
+
diềm
:
EdgingDiềm bia hình con rồng khắcA stele's edging in the shape of a carved dragon
+
chuộng
:
To value above other things, to attach importance tokhông chuộng hình thứcnot to attach importance to formchuộng sự thậtto value truth above other things