feigned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feigned
Phát âm : /feind/
+ tính từ
- giả vờ, giả đò
- bịa, bịa đặt
- giả, giả mạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feigned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "feigned":
fecund feigned - Những từ có chứa "feigned":
feigned unfeigned unfeignedness
Lượt xem: 404