fecund
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fecund
Phát âm : /'fi:kənd/
+ tính từ
- mắn, đẻ nhiều
- (thực vật học) có khả năng sinh sản
- tốt, màu mỡ (đất)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fecund"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fecund":
fecund fecundate fecundity feigned - Những từ có chứa "fecund":
fecund fecundate fecundation fecundity infecund infecundity superfecundation
Lượt xem: 432