--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
feme covert
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
feme covert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feme covert
Phát âm : /'fi:m'kʌvət/
+ danh từ
(pháp lý) đàn bà có chồng
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
feme covert
:
(pháp lý) đàn bà có chồng
+
expiable
:
có thể chuộc được, có thể đền được (tội)