expiable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expiable
Phát âm : /'ekspiəbl/
+ tính từ
- có thể chuộc được, có thể đền được (tội)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expiable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expiable":
equable espial excisable exigible expiable excusable - Những từ có chứa "expiable":
expiable inexpiable inexpiableness
Lượt xem: 319