fence-time
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fence-time
Phát âm : /'fens,si:zn/ Cách viết khác : (fence-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/
+ danh từ
- mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fence-time"
Lượt xem: 169