--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ferned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ferned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ferned
+ Adjective
được bao phủ bởi cây dương xỉ, phủ đầy cây dương xỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ferned"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ferned"
:
ferment
friend
frond
framed
formed
ferned
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
ferned
:
được bao phủ bởi cây dương xỉ, phủ đầy cây dương xỉ