--

ferment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ferment

Phát âm : /'fə:ment/

+ danh từ

  • men
  • con men
  • sự lên men
  • sự khích động, sự vận động
  • sự xôn xao, sự náo động

+ nội động từ

  • lên men, dậy men
  • xôn xao, sôi sục, náo động

+ ngoại động từ

  • làm lên men, làm dậy men
  • kích thích, khích động, vận động, xúi giục
  • làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ferment"
Lượt xem: 520

Từ vừa tra