feudal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feudal
Phát âm : /'fju:dl/
+ nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mang mối hận thù, mang mối cừu hận, mang mối thù truyền kiếp
+ tính từ
- phong kiến
- feudal system
chế độ phong kiến
- feudal system
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feudal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "feudal":
fatal fetal fetial feudal foetal fuddle - Những từ có chứa "feudal":
feudal feudalise feudalism feudalist feudalistic feudality feudalization feudalize unfeudalize - Những từ có chứa "feudal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sĩ ngũ thường bảng nhãn cấm cung bố chính án sát hoàng giáp hàng thần bán phong kiến hồng lâu more...
Lượt xem: 633