fever
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fever
Phát âm : /'fi:və/
+ danh từ
- cơn sốt
- bệnh sốt
- typhoid fever
sốt thương hàn
- typhoid fever
- sự xúc động, sự bồn chồn
- to be in a fever of anxiety
bồn chồn lo lắng
- to be in a fever of anxiety
+ ngoại động từ
- làm phát sốt
- làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
febrility febricity pyrexia feverishness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fever"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fever":
faery fair far fare favor favour fear feoffer ferry fever more... - Những từ có chứa "fever":
camp-fever crimea-congo hemorrhagic fever dandy-fever deer fly fever dengue fever dumdum fever ebola fever ebola hemorrhagic fever enteric fever fever more... - Những từ có chứa "fever" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hầm hập sốt xuất huyết phát sốt cất cơn đóng dấu rẹo rọc sảng cách nhật hồi quy sốt more...
Lượt xem: 615