--

ferry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ferry

Phát âm : /'feri/

+ danh từ

  • bến phà
  • phà
  • (pháp lý) quyền chở phà

+ ngoại động từ

  • chở (phà)
  • chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà
  • (hàng không) lái (máy bay mới) ra sân bay

+ nội động từ

  • qua sông bằng phà
  • đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ferry"
Lượt xem: 912

Từ vừa tra