--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fiacre
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fiacre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fiacre
Phát âm : /fi'ɑ:kr/
+ danh từ
xe ngựa bốn bánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fiacre"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"fiacre"
:
facer
fiacre
figure
fissure
fixer
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
fiacre
:
xe ngựa bốn bánh