fissure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fissure
Phát âm : /'fiʃə/
+ danh từ
- chỗ nứt, vết nứt
- (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não)
- (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)
+ động từ
- nứt nẻ, tách ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fissure"
Lượt xem: 597