fibrillary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fibrillary
Phát âm : /'faibrilə/ Cách viết khác : (fibrillary) /'faibrilə/
+ tính từ
- hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ nhỏ
- hình rễ tóc; như rễ tóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fibrillary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fibrillary":
fibrillar fibrillary frillery
Lượt xem: 348