bent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bent
Phát âm : /bent/
+ danh từ
- khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng
- to have a natural bent for foreign languages
có khiếu về ngoại ngữ
- to have a natural bent for foreign languages
- to follow one's bent
- theo những năng khiếu của mình
- to the top of one's bent
- thoả chí, thoả thích
+ danh từ
- (thực vật học) cỏ ống
- (thực vật học) cỏ mần trầu
- bãi cỏ
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crumpled dented bended bent on(p) dead set(p) out to(p) knack hang bent grass bent-grass set
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bent":
band bandit bandy behind bend beneath bent beyond binate bind more... - Những từ có chứa "bent":
absorbent accumbent adsorbent bent bent on benthal benthamism benthamite benthos bentonitic more... - Những từ có chứa "bent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nẹt khòng co queo khoăm chúi sát phạt khát nước oặt còng more...
Lượt xem: 606