--

bent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bent

Phát âm : /bent/

+ danh từ

  • khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng
    • to have a natural bent for foreign languages
      có khiếu về ngoại ngữ
  • to follow one's bent
    • theo những năng khiếu của mình
  • to the top of one's bent
    • thoả chí, thoả thích

+ danh từ

  • (thực vật học) cỏ ống
  • (thực vật học) cỏ mần trầu
  • bãi cỏ

+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend

Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bent"
Lượt xem: 606