plastic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plastic
Phát âm : /'plæstik/
+ danh từ
- chất dẻo ((cũng) plastics)
+ tính từ
- dẻo, nặn được
- tạo hình
- plastic arts
nghệ thuật tạo hình
- plastic surgery
phẫu thuật tạo hình
- plastic arts
- (nghĩa bóng) mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; dễ uốn nắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
formative shaping pliant fictile moldable credit card charge card charge plate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plastic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plastic":
plastic plasticize - Những từ có chứa "plastic":
achondroplastic anaplastic antineoplastic autoplastic cataplastic ceroplastics cytoplastic dysplastic plastic plastic bomb more... - Những từ có chứa "plastic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dẻo chất dẻo tạo hình
Lượt xem: 756