--

fiddle-faddle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fiddle-faddle

Phát âm : /'fidl,fædl/

+ danh từ

  • chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn
  • người vô công rồi nghề

+ tính từ

  • lặt vặt, tầm thường, vô nghĩa lý, ba láp, tầm phào, vớ vẩn

+ nội động từ

  • làm những chuyện vớ vẩn, làm những chuyện tầm phào; chơi rong vớ vẩn
  • làm nhặng xị, nhăng nhít

+ thán từ

  • vớ vẩn!, láo toét!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fiddle-faddle"
Lượt xem: 338