piffle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: piffle
Phát âm : /'pifl/
+ danh từ
- (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn
- to talk piffle
nói nhảm nhí, nói tào lao
- to talk piffle
+ nội động từ
- nói nhảm nhí, nói tào lao
- làm những việc nhảm nhí, làm những việc tào lao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
balderdash fiddle-faddle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "piffle"
Lượt xem: 394