--

piffle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: piffle

Phát âm : /'pifl/

+ danh từ

  • (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn
    • to talk piffle
      nói nhảm nhí, nói tào lao

+ nội động từ

  • nói nhảm nhí, nói tào lao
  • làm những việc nhảm nhí, làm những việc tào lao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "piffle"
Lượt xem: 386