--

fidget

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fidget

Phát âm : /'fidʤit/

+ danh từ

  • (số nhiều) sự bồn chồn
    • to have the fidgets
      bồn chồn, đứng ngồi không yên
  • người hay sốt ruột
  • người hay làm người khác sốt ruột
  • sự hối hả
  • tiếng sột soạt (của quần áo)

+ ngoại động từ

  • làm sốt ruột

+ nội động từ

  • bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm
  • cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fidget"
Lượt xem: 517