--

fidgety

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fidgety

Phát âm : /'fidʤiti/

+ tính từ

  • hay cựa quậy
  • bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fidgety"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "fidgety"
    fidget fidgety
Lượt xem: 469