--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
filamentary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
filamentary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filamentary
Phát âm : /,filə'mentəri/
+ tính từ
làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ
như sợi nhỏ, như tơ
có sợi nhỏ, có tơ
Lượt xem: 351
Từ vừa tra
+
filamentary
:
làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ