--

breastplate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breastplate

Phát âm : /'brestpleit/

+ danh từ

  • giáp che ngực
  • yếm (rùa...)
  • bản khắc ở quan tài
Từ liên quan
Lượt xem: 358