--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
filamentlike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
filamentlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filamentlike
+ Adjective
có dạng sợi, giống như sợi chỉ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
filamentous
filiform
threadlike
thready
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
filamentlike
:
có dạng sợi, giống như sợi chỉ
+
cytology
:
(sinh vật học) tế bào học
+
erotic
:
(thuộc) tình ái, (thuộc) tình dục
+
dia
:
cơ quan tình báo quốc phòng Mỹ
+
gian lận
:
Cheating