threadlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: threadlike
Phát âm : /'θredlaik/
+ tính từ
- nhỏ như sợi chỉ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
filamentous filiform filamentlike thready
Lượt xem: 453