filbert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filbert
Phát âm : /'filbə:t/
+ danh từ
- hạt phỉ
- (thực vật học) cây phỉ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hazelnut cobnut cob Corylus avellana Corylus avellana grandis
Lượt xem: 417