file-cabinet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: file-cabinet
Phát âm : /'fail,kæbinit/
+ danh từ
- tủ đựng hồ sơ tài liệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "file-cabinet"
- Những từ có chứa "file-cabinet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quốc vụ viện nội các giũa chính phủ đầu đơn hồ sơ dân thường nối đuôi đuôi cà
Lượt xem: 468