--

financier

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: financier

Phát âm : /fai'nænsiə/

+ danh từ

  • chuyên gia tài chính
  • nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt
  • người xuất vốn, người bỏ vốn

+ nội động từ

  • (thường), đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ
  • cung cấp tiền cho
  • quản lý tài chính
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
    • to financier money away
      lừa tiền
    • to financier someone out of something
      lừa ai lấy cái gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "financier"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "financier"
    fancier financier
Lượt xem: 385