fancier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fancier
Phát âm : /'fænsiə/
+ danh từ
- người sành; người thích chơi
- a flower fancier
người sành hoa; người thích chơi hoa
- a flower fancier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fancier"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fancier":
fancier fencer financier finger - Những từ có chứa "fancier":
bird-fancier dog-fancier fancier
Lượt xem: 336