fine-grained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fine-grained
Phát âm : /'fain'greind/
+ tính từ
- nhỏ thớ, mịn mặt (gỗ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
close-grained powdered powdery pulverized pulverised small-grained
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fine-grained"
Lượt xem: 514