--

fine-toothed comb

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fine-toothed comb

Phát âm : /'faintu:θd'koum/

+ danh từ

  • lược bí
  • to go iver with a fine-toothed_comb
    • xem xét kỹ lưỡng, rà đi rà lại (một vấn đề gì)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fine-toothed comb"
Lượt xem: 554