--

fish preserve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fish preserve

Phát âm : /'fiʃpri'və:z/

+ danh từ

  • ao nuôi cá, đầm nuôi cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fish preserve"
Lượt xem: 569