--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fishwife
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fishwife
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fishwife
Phát âm : /'fiʃwaif/
+ danh từ
bà hàng cá
mụ chua ngoa đanh đá
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
fishwife
:
bà hàng cá
+
provable
:
có thể chứng tỏ, có thể chứng minh
+
betting
:
mải mê đánh cuộc, cá cược
+
facular
:
(thuộc) vệt sáng trên mặt trời
+
bụi đời
:
Loose derelict; street-urchin