provable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provable
Phát âm : /provable/
+ tính từ
- có thể chứng tỏ, có thể chứng minh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "provable":
parable prevail probable profile provable - Những từ có chứa "provable":
improvable improvableness provable provableness unprovable
Lượt xem: 462