--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
five-pointed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
five-pointed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: five-pointed
+ Adjective
có năm cánh (sao), có năm mũi nhọn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "five-pointed"
Những từ có chứa
"five-pointed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhọn
nhọn hoắt
hoắt
cùn
Lượt xem: 235
Từ vừa tra
+
five-pointed
:
có năm cánh (sao), có năm mũi nhọn