--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fizzing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fizzing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fizzing
+ Adjective
sủi bọt, xèo xèo, xì xì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fizzing"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"fizzing"
:
facing
fishing
fixings
fuguing
fucking
fizzing
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
fizzing
:
sủi bọt, xèo xèo, xì xì