--

facing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: facing

Phát âm : /'feisiɳ/

+ danh từ

  • sự đương đầu (với một tình thế)
  • sự lật (quân bài)
  • sự quay (về một hướng)
  • (số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục)
  • sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài
  • khả năng; sự thông thạo
    • to put somebody through his facings
      thử khả năng của ai
    • to go through one's facing
      qua sự kiểm tra về khả năng
  • (quân sự), (số nhiều) động tác quay
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "facing"
Lượt xem: 604