flabbiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flabbiness
Phát âm : /'flæbinis/
+ danh từ
- tính nhũn, tính mềm, tính nhão
- tính mềm yếu, tính uỷ mị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
limpness flaccidity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flabbiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flabbiness":
flabbiness fluffiness
Lượt xem: 233