flaccidity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flaccidity
Phát âm : /flæk'siditi/
+ danh từ
- tính chất mềm, tính chất nhũn; tính chất ẻo lả
- sự yếu đuối, tính uỷ mị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flabbiness limpness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flaccidity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flaccidity":
flaccid flaccidity
Lượt xem: 336