flame-out
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flame-out+ Noun
- sự thất bại hoàn toàn
- sự hỏng động cơ phản lực do gián đoạn trong việc cung cấp nguyên liệu hoặc do buồng đốt bị lỗi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flame-out"
- Những từ có chứa "flame-out" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cháy bùng cố nhân lửa dục phừng phừng cháy sém
Lượt xem: 863