lily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lily
Phát âm : /'lili/
+ danh từ
- hoa huệ tây; hoa loa kèn
- sắc trắng ngần, nước da trắng ngần
- lilies and roses
- nước da trắng hồng
- người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết
- (định ngữ) trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết
- compliexion
nước da trắng ngần
- compliexion
- lity of the valley
- cây hoa lan chuông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lily"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lily":
l la law lay lea leal lee lei leo leu more... - Những từ có chứa "lily":
climbing lily clinton's lily coast lily columbia tiger lily corn lily cow lily creeping lily day-lily devil lily easter lily more... - Những từ có chứa "lily" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
súng huệ bách hợp hoa huệ
Lượt xem: 488