--

flannelled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flannelled

Phát âm : /'flænld/

+ tính từ

  • mặc quần bằng flanen, mặc quần áo bằng flanen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flannelled"
Lượt xem: 258