flannelled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flannelled
Phát âm : /'flænld/
+ tính từ
- mặc quần bằng flanen, mặc quần áo bằng flanen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flannelled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flannelled":
flannelet flannelled
Lượt xem: 294