pillory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pillory
Phát âm : /'piləri/
+ danh từ
- cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay)
- to put (set) in the pillory
đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)
- to put (set) in the pillory
+ ngoại động từ
- đem gông (ai)
- (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pillory"
Lượt xem: 492