--

pillory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pillory

Phát âm : /'piləri/

+ danh từ

  • cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay)
    • to put (set) in the pillory
      đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)

+ ngoại động từ

  • đem gông (ai)
  • (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pillory"
Lượt xem: 449