--

flaxen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flaxen

Phát âm : /'flæksən/

+ tính từ

  • bằng lanh
  • màu nâu vàng nhạt
    • flaxen hải
      tóc nâu vàng nhạt, tóc hoe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flaxen"
Lượt xem: 551