flaxen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flaxen
Phát âm : /'flæksən/
+ tính từ
- bằng lanh
- màu nâu vàng nhạt
- flaxen hải
tóc nâu vàng nhạt, tóc hoe
- flaxen hải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flaxen"
Lượt xem: 537