flexion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flexion
Phát âm : /flexion/
+ danh từ
- sự uốn
- chỗ uốn
- (ngôn ngữ học) biến tố
- (toán học) độ uốn
- flexion of a surface
độ uốn của một mặt
- flexion of a surface
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flexure inflection flection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flexion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flexion":
falchion flagon flaxen flexion fluxion - Những từ có chứa "flexion":
deflexion dorsiflexion flexion flexional flexionless genuflexion inflexion inflexional inflexionless retroflexion
Lượt xem: 489