--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
flay-flint
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
flay-flint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flay-flint
Phát âm : /'fleiflint/
+ danh từ
người tống tiền
người vắt cổ chảy ra mỡ
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
flay-flint
:
người tống tiền
+
encysted
:
được bao vào (hay như thể được bao vào) bào xác, túi nang
+
conform
:
(+ to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với
+
kính viễn
:
Far-sighted glasses
+
khoai nước
:
water-taro