--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
flay-flint
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
flay-flint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flay-flint
Phát âm : /'fleiflint/
+ danh từ
người tống tiền
người vắt cổ chảy ra mỡ
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
flay-flint
:
người tống tiền
+
chát
:
Clangđập đánh chát một cáito hit with a clangtiếng búa đập trên đe nghe chan chátthe hammer strikes the anvil with a series of loud clangs
+
dragsman
:
(ngành mỏ) người đẩy xe goòng
+
quấn quít
:
to hang on tolúc nào cũng quấn quít lấy mẹto always hang on to one's mother
+
basic english
:
(viết tắt) của British American Scientific International Commercial