encysted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encysted+ Adjective
- được bao vào (hay như thể được bao vào) bào xác, túi nang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encysted"
Lượt xem: 381