--

encysted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encysted

+ Adjective

  • được bao vào (hay như thể được bao vào) bào xác, túi nang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encysted"
Lượt xem: 371