flesh-colour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flesh-colour
Phát âm : /flesh-colour/
+ danh từ
- màu da
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flesh-colour"
- Những từ có chứa "flesh-colour":
flesh-colour flesh-coloured - Những từ có chứa "flesh-colour" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biến sắc màu tô phổng phao biến đậm âm sắc cốm sắc thái đánh môi more...
Lượt xem: 347