--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flesh-eating(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
staple
:
đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách
+
chaff-cutter
:
máy băm thức ăn (cho súc vật)
+
buồn lòng
:
Heavy-hearted
+
chuẩn chi
:
To authorize (some expenditure)
+
hình nổi
:
ReliefBản đồ hình nổiA relief map