--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
flippant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
flippant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flippant
Phát âm : /flippant/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hỗn láo, xấc xược
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
flippant
:
thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã